“Gìn giữ Ký ức – Kiến tạo tương lai”
Ths. KTS. Nguyễn Trọng Hà
Phó chủ tịch Hội KTS Thái Nguyên
Người sáng lập: Công ty cổ phần Kiến trúc và Xây dựng Agod Việt Nam
- Bối cảnh
Trong những năm trở lại đây, Thái Nguyên đã thu hút hàng loạt nhà đầu tư lớn, các tập đoàn đa ngành đến nghiên cứu và triển khai dự án trên nhiều lĩnh vực – đặc biệt là bất động sản. Đây là tín hiệu vui cho sự phát triển của tỉnh: Hạ tầng được đầu tư đồng bộ hơn, chất lượng sống của người dân dần được cải thiện, diện mạo đô thị ngày càng mở rộng.
Tuy nhiên, một câu chuyện không thể né tránh, đó là sự xuất hiện thiếu kiểm soát các đô thị mang phong cách châu Âu, cho đến các khu nhà ở tân cổ điển hay kiến trúc ngoại lai khác. Vấn đề này đặt ra cho chúng ta một câu hỏi căn cốt: Thái Nguyên đang phát triển theo bản sắc của chính mình hay đang dần trở thành “phiên bản chắp vá” của nhiều nơi khác? Khi mỗi dự án đi theo một ngôn ngữ kiến trúc riêng, thiếu sự dẫn dắt chiến lược từ ký ức – văn hóa – cấu trúc không gian bản địa, đô thị sẽ có nguy cơ bị “loãng”, mất nhận diện và khó tạo nên một thương hiệu mạnh mang đậm “ADN” vùng trung du miền núi.
Trước bối cảnh chúng ta đang đứng trước một nghịch lý: Đô thị ngày càng to lớn, nhưng ký ức của vùng đất lại ngày càng bị thu hẹp. Mà một đô thị thiếu bản sắc thì khó tạo ra sức hút, khó hình thành thương hiệu. Đây chính là thời điểm chúng ta cần nhìn lại và đặt ra câu hỏi nghiêm túc: Chúng ta muốn Thái Nguyên phát triển theo hướng nào trong 10–20 năm tới? Chúng ta có chấp nhận đánh đổi “hồn cốt đô thị” để lấy tốc độ phát triển? Và quan trọng nhất: Làm thế nào để phát triển mà không hòa tan, hiện đại mà không đánh mất ký ức?
Câu trả lời không nằm ở sự quay về quá khứ, cũng không phải là sao chép lại những thứ cũ kỹ. Câu trả lời nằm ở cách chúng ta khai thác ký ức để kiến tạo tương lai, sử dụng bản sắc như một nguồn lực phát triển, chứ không chỉ là một “di sản để ngắm”.
- Bài học kinh nghiệp từ trong nước và quốc tế
Hội An
Hội An là một minh chứng sống động cho khả năng phát triển đô thị mà vẫn giữ trọn ký ức. Giữa nhịp sống hiện đại, phố cổ vẫn giữ nguyên mái ngói rêu phong, những con đường nhỏ rợp đèn lồng, tiếng mái chèo khua nhẹ trên sông Hoài và nhịp sống chậm rãi của người dân địa phương. Hội An không phát triển bằng những tòa nhà cao tầng, mà bằng cách gìn giữ cấu trúc đô thị, nghề truyền thống và văn hoá bản địa. Chính ký ức ấy đã trở thành sức hút, tạo nên bản sắc và đem lại giá trị kinh tế – du lịch bền vững cho đô thị này.
Người dân Hội An vẫn giữ được các làng nghề truyền thống bằng cách gắn việc “làm nghề” với “làm du lịch”. Thay vì sản xuất khép kín, các làng nghề như Thanh Hà, Kim Bồng, Trà Quế… mở cửa cho du khách tham gia vào quá trình tạo ra sản phẩm: xem nghệ nhân làm gốm, tự trồng rau, học mộc, làm đèn lồng, trải nghiệm đời sống làng quê. Nghề truyền thống vì thế không chỉ bán sản phẩm mà bán cả câu chuyện, kỹ năng và trải nghiệm. Nhờ đó, người dân có thu nhập cao hơn, thế hệ trẻ tiếp nối nghề, còn du khách thì trở thành một phần của ký ức sống Hội An. Người dân địa phương kinh doanh từ việc phát triển du lịch một cách bền vững. Các làng nghề truyền thống có động lực để duy trì và phát triển.
Hội An – Đô thị ký ức
SaPa – Lào Cai
Sa Pa là ví dụ điển hình cho đô thị phát triển nhanh nhưng đánh mất một phần ký ức. Từ một thị trấn vùng cao giàu bản sắc với ruộng bậc thang, chợ phiên và kiến trúc bản địa, Sa Pa dần bị lấn át bởi khách sạn cao tầng, kiến trúc ngoại lai và các dự án thương mại thiếu kiểm soát. Ký ức đô thị đứt gãy vì tốc độ phát triển vượt quá năng lực kiểm soát.

SaPa đang dần mất đi Ký ức
Bên cạnh đó, SaPa vẫn duy trì được những mô hình để bảo tồn các làng bản. Nơi đó, thiên nhiên, văn hóa, con người được hòa quyện là một.

Bản Cát Cát SaPa, Ngôi làng đẹp vùng Tây Bắc
Tokyo – Nhật Bản
Giữ một phố thị phồn hoa tại thủ đô Tokyo, Nhật Bản. Có một ngôi đền nổi tiếng (Đền Meiji) tách biệt với bên ngoài. Đây là một khoảng tĩnh cho cư dân đô thị sau những ngày làm việc căng thẳng. Và đặc biệt hơn cả là yếu tố văn hóa, bản địa được giữ lại trong quá trình phát triển đô thị.

Đền Meiji tại thủ đô Tokyo, Nhật Bản
Seoul – Hàn Quốc
Và Cheonggyecheon đã hồi sinh. Từ một con đường bê tông ngột ngạt, nơi đây trở thành lá phổi xanh giữa lòng Seoul, một trục văn hóa – giải trí sôi động, thu hút hơn 23 triệu lượt khách mỗi năm. Dòng suối giờ không chỉ là cảnh quan, mà là biểu tượng cho khát vọng của một đô thị biết quay lại với thiên nhiên, và biết chữa lành những gì đã mất. Sau phục hồi, hàng năm Seoul đón hơn 23,4 triệu lượt khách du lịch, Dòng suối Cheonggyecheon trở thành trục văn hóa–giải trí nổi tiếng tại xứ sở Kim Chi.
Dòng suối Cheonggyecheon, điểm đến lý tưởng của khách du lịch
Mô hình O’sulloc Tea Museum (Jeju)
Giữa những cánh đồng trà xanh bạt ngàn của Seogwipo, bảo tàng trà O’sulloc hiện lên như trái tim văn hóa của đảo Jeju. Đây không chỉ là một điểm đến du lịch, mà là nơi du khách được chạm vào linh hồn của văn hóa trà Hàn Quốc. Tại đây, người xem khám phá lịch sử và nghệ thuật làm trà qua các không gian trưng bày tinh tế; phóng tầm mắt nhìn những đồi chè xanh mướt từ tháp quan sát; và tự mình trải nghiệm các lớp học trà – nơi từng tách trà trở thành một câu chuyện. O’sulloc không chỉ giới thiệu trà, mà kể câu chuyện về con người, về đất, và về tinh thần gìn giữ truyền thống của Jeju.
Bảo tàng Trà O’sulloc (Jeju – Hàn Quốc)
Thành phố MUMBAI – Ấn Độ
Ấn Độ là một trong những cái nôi văn minh lớn nhất thế giới – nơi giao thoa của hàng nghìn sắc tộc, hàng chục tôn giáo và cũng là nơi khởi nguồn của Phật giáo.
Mumbai – Ấn Độ được xem là “thủ đô kinh tế” của Ấn Độ, nơi tập trung các tập đoàn lớn, Bollywood, cảng biển chiến lược và tài chính quốc gia. Nhưng đây cũng là một trong những thành phố có mật độ khu ổ chuột lớn nhất thế giới.

Thành phố MumBai – Ấn Độ
Một đô thị biết quan tâm đến người yếu thế, không để họ lại phía sau, đó chính là đô thị giữ được tính nhân văn – và đó mới là nền tảng thật sự của bản sắc và sự thịnh vượng lâu dài.
- Ký ức Thái Nguyên qua “lăng kính” Kiến trúc sư
Sự phong phú về các loại hình văn hóa
Thái Nguyên có 39 dân tộc anh em sinh sống (Trong đó: Bắc Kạn 22 dân tộc, Thái Nguyên cũ 36 dân tộc). Vì vậy Thái Nguyên còn được xem là “Việt Nam thu nhỏ” vì gần như hội tụ đủ các dân tộc chính trong cả nước, tạo nên bản sắc văn hóa rất đa dạng thông qua các tập quán sinh hoạt, tín ngưỡng, lễ hội truyền thống, nghệ thuật trình diễn dân gian… Trải qua hàng nghìn năm xây dựng và phát triển, đồng bào các dân tộc tỉnh Thái Nguyên đã hun đúc nên truyền thống lịch sử hào hùng cùng với các di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc, góp phần tạo nên sự đa dạng cho kho tàng di sản văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Bản sắc văn hóa rất đa dạng của Thái Nguyên
Điều kiện tự nhiên, phong tục tập quán, bản sắc vùng miền
Thái Nguyên là một vùng đất đặc biệt, nơi ký ức được xếp thành nhiều lớp – từ núi rừng, trung du, đồi chè, làng nghề đến công nghiệp Gang thép, di tích cách mạng và những giá trị văn hoá – du lịch sống động. Mỗi khu vực đều có câu chuyện riêng, nhưng tất cả kết nối lại tạo thành bản sắc đa chiều hiếm nơi nào có.
Ở phía Bắc, vùng Chợ Đồn – Ba Bể (Bắc Kạn cũ) mang lớp ký ức sơn thuỷ nguyên bản: hồ Ba Bể cổ hơn 200 triệu năm, bản Tày – Nùng ven triền núi, nhà sàn gỗ, nghi lễ nông nghiệp, hát Then – đàn Tính, lễ hội Lồng Tồng. Đây là ký ức của núi, của nước, của văn hóa bản địa bền bỉ qua bao thế hệ.
Xuống Đại Từ, cảnh quan mở ra với triền đồi thoai thoải của Tam Đảo, nơi ký ức nông nghiệp đồi núi được đẽo gọt qua thời gian. Những làng chè La Bằng, Trại Cài hiện lên với hương đất feralit, suối mát, nếp sống hiền hòa, tạo thành “vùng ký ức trung du” đặc trưng.
Tân Cương là lớp ký ức đậm đặc nhất: đồi chè xanh mướt, sương sớm bảng lảng, nghề chè truyền đời, văn hóa uống trà – mời trà đã trở thành “ngôn ngữ giao tiếp” của người Thái Nguyên. Đây chính là trung tâm bản sắc, niềm tự hào và lợi thế cạnh tranh dài hạn của vùng.
Phú Lương – Tức Tranh – Vô Tranh lại đưa ta vào ký ức làng nghề: Lò sao thủ công, hợp tác xã chè, con đường làng chạy quanh triền đồi, những phiên chợ quê. Bên dòng sông Đu hiền hòa, có những cánh đồng nếp vải bạt ngàn, những đồi chè xanh ngút mắt, và những ngôi làng nơi khói lam chiều vẫn quyện cùng tiếng Then, tiếng đàn tính ngân vang. Nơi ấy, con người sống chan hòa với thiên nhiên, mùa màng theo nhịp điệu của lễ hội cầu mùa, niềm vui sum họp hiện hữu trong từng chiếc bánh chưng Bờ Đậu, trong hương trà ấm nồng đã thành thương hiệu đất Thái.
Về phía Nam – Phú Bình, ký ức chuyển thành không gian đồng bằng: bãi bồi sông Cầu, ruộng lúa, chợ quê, lũy tre, lễ hội truyền thống, văn hoá làng xóm cổ. Đây là lớp ký ức lúa nước quan trọng, tạo sự cân bằng cho toàn tỉnh.
Thái Nguyên còn sở hữu những ký ức mang tính biểu tượng quốc gia: ATK Định Hóa – “thủ đô gió ngàn”, nơi nuôi dưỡng cách mạng, những lán nứa, con đường di chuyển lịch sử, hệ thống di tích gắn với Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Khu công nghiệp Gang thép Thái Nguyên – cái nôi của ngành luyện kim Việt Nam, nơi hun đúc khí chất công nhân, tinh thần “lửa luyện thép – thép luyện người”.
Hồ Núi Cốc – không chỉ là thắng cảnh mà là ký ức du lịch của nhiều thế hệ miền Bắc, gắn với truyền thuyết nàng Công – chàng Cốc, tạo mạch văn hóa – tâm linh – cảnh quan độc đáo.

Ngày hội văn hóa các dân tộc Thái Nguyên
Tất cả các lớp ký ức ấy tạo nên “Bản đồ ký ức Thái Nguyên”. Đây là nền tảng để Thái Nguyên kiến tạo một đô thị hiện đại nhưng giàu bản sắc, nơi phát triển không xóa nhòa ký ức mà làm ký ức trở thành tài sản, thành lợi thế cạnh tranh, và thành linh hồn của đô thị tương lai.
- Xây dựng câu chuyện về Thái Nguyên “Gìn giữ ký ức – Kiến tạo tương lai”
Thái Nguyên đang bước vào một thời kỳ mới của phát triển: Thời kỳ mà tốc độ không còn là lợi thế duy nhất, mà giá trị – bản sắc – chất lượng sống mới là thước đo của một đô thị bền vững. Trong bối cảnh ấy, Thái Nguyên phải tự hỏi mình một câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng lại quyết định cả tương lai dài lâu: Chúng ta muốn trở thành ai trong bản đồ phát triển quốc gia?
Để trả lời, trước tiên phải nhìn lại chính mình. Thái Nguyên có một thứ mà nhiều nơi không có: Một kho ký ức phong phú trải dài từ núi rừng Ba Bể – Chợ Đồn, qua trung du Đại Từ – La Bằng, tới đồi chè Tân Cương, rồi chảy về lũy tre – chợ quê Phú Bình, và kết tinh trong khí chất Gang Thép, ATK Định Hóa. Những lớp ký ức ấy không đứng một mình – chúng kết nối với nhau, tạo thành “trầm tích văn hóa” dày dặn, là căn tính của vùng Việt Bắc. Nhưng ký ức chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó trở thành động lực cho tương lai. Thái Nguyên không thể phát triển bằng cách sao chép những khu đô thị ngoại lai, hay chạy theo mô hình bê tông hóa thiếu kiểm soát. Thái Nguyên phải chọn con đường mang bản lĩnh riêng: “Hiện đại nhưng không đánh mất gốc rễ; phát triển mạnh nhưng không để ký ức bị lùi lại”. Định hướng phát triển mới của tỉnh phải dựa trên ba trụ cột chiến lược:
Gìn giữ – chứ không đóng băng ký ức: Không gian Ba Bể – Chợ Đồn phải là “lõi sinh thái – văn hóa” của toàn tỉnh; Đồi chè Tân Cương phải trở thành “thủ phủ bản sắc”; Gang Thép phải được nâng tầm thành “di sản công nghiệp – trung tâm đổi mới”; ATK phải là “học viện lịch sử sống”.
Kiến tạo – chứ không “bê tông hóa”: Đô thị Thái Nguyên phải phát triển theo mô hình đô thị nén – đa trung tâm – xanh – thông minh, tôn trọng địa hình trung du, kiểm soát kiến trúc và mật độ theo bản sắc vùng.
Tạo khác biệt – chứ không hòa tan: Thái Nguyên cần một thương hiệu đủ mạnh, ví dụ như: “Thái Nguyên – Đô thị ký ức Việt Bắc”; “Thái Nguyên – Thủ phủ Trà Việt Nam”; “Thái Nguyên – Lõi sinh thái – Công nghiệp – Văn hóa của vùng Trung du miền núi phía Bắc”.
Khi ký ức trở thành bản sắc, bản sắc trở thành nguồn lực, và nguồn lực trở thành động cơ tăng trưởng, Thái Nguyên sẽ không đi sau ai – mà sẽ đi đúng đường của chính mình. Đó là con đường dài hạn, bền vững, mang bản lĩnh Việt Bắc, và xứng tầm với khí chất của một vùng đất đã từng là “thủ đô gió ngàn”.
- Kết luận, kiến nghị
Mô hình “Đô thị ký ức – Hiện đại – Xanh” là cách tiếp cận phù hợp nhất trong giai đoạn hiện nay. Mô hình này không chỉ bảo tồn giá trị truyền thống mà còn biến chính những ký ức ấy thành nguồn lực phát triển mới, tạo nên một bản sắc đô thị rõ ràng, nâng cao chất lượng sống và tăng năng lực cạnh tranh của tỉnh.
Thái Nguyên tương lai không chỉ là trung tâm Công nghiệp – Giáo dục – Dịch vụ của vùng Trung du miền núi phía Bắc, mà còn là Đô thị văn hóa – Sinh thái – Bản sắc, nơi ký ức không bị lùi lại phía sau mà trở thành nền tảng của phát triển bền vững.
Để hướng tới mục tiêu đó, Thái Nguyên cần xây dựng một chiến lược bài bản và đủ tầm:
- Tích hợp Bản đồ Ký ức vào hệ thống quy hoạch cấp tỉnh: Xây dựng “Bản đồ ký ức Thái Nguyên” làm căn cứ định hướng Kiến trúc – Cảnh quan – Bảo tồn. Xác lập các tiểu vùng phát triển: Ba Bể – Chợ Đồn (sinh thái), Đại Từ – La Bằng (trung du), Tân Cương (trà), Gang Thép (Di sản Công nghiệp Gang Thép), Phú Bình (văn hóa đồng bằng)…
- Quản lý kiến trúc – Cảnh quan theo bản sắc vùng: Ban hành Quy chế Kiến trúc dựa trên 4 lớp ký ức: thiên nhiên, văn hóa, công nghiệp, cộng đồng; Kiểm soát chiều cao, mật độ, hình thái kiến trúc theo từng khu vực; Bảo vệ tuyệt đối các không gian đồi chè, vùng sinh thái Ba Bể – Chợ Đồn.
- Phát triển kinh tế dựa trên Ký ức – Bản sắc: Hình thành “Tam giác văn hóa – du lịch” Ba Bể – ATK – Tân Cương; Xây dựng Bảo tàng Trà Quốc gia và Công viên Di sản Công nghiệp Gang Thép; Phát triển kinh tế trải nghiệm tại các làng nghề Phú Lương – Tức Tranh – Vô Tranh.
- Xây dựng mô hình đô thị nén – đa trung tâm – xanh – thông minh: Phát triển các trung tâm đô thị theo trục Bắc – Nam; Tăng diện tích không gian xanh, mặt nước; Ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý đô thị; Ưu tiên giao thông công cộng, hạn chế phát triển dàn trải.
- Đảm bảo phát triển đi đôi với an sinh và giữ cộng đồng bản địa: Không di dời cộng đồng ồ ạt, giữ lại các làng truyền thống để bảo tồn cấu trúc xã hội; Hỗ trợ người dân tham gia vào chuỗi giá trị du lịch – dịch vụ văn hóa; Phát triển nhà ở xã hội, hạ tầng dân sinh tại các khu đô thị mới.
- Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu cho Thái Nguyên: Đề xuất định vị chiến lược “Thái Nguyên – Đô thị ký ức Việt Bắc” kết hợp cùng “Thủ phủ Trà Việt Nam” và “Trung tâm công nghiệp – công nghệ của Vùng Trung du miền núi phía Bắc”.




